STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
376 | 1.001138.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ | Lĩnh vực khám bệnh, chữa bệnh | |
377 | 1.000473.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Lĩnh vực An toàn đập, hồ chứa thủy điện | |
378 | 2.000599.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện | Lĩnh vực An toàn đập, hồ chứa thủy điện | |
379 | 1.003434.000.00.00.H56 | Hỗ trợ dự án liên kết | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | |
380 | 1.003281.000.00.00.H56 | Bố trí ổn định dân cư trong huyện | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | |
381 | 1.003319.000.00.00.H56 | Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | |
382 | 1.003456.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) | Lĩnh vực thủy lợi | |
383 | 1.003459.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) | Lĩnh vực thủy lợi | |
384 | 1.003471.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện | Lĩnh vực thủy lợi | |
385 | 1.003347.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện | Lĩnh vực thủy lợi | |
386 | 2.001627.000.00.00.H56 | Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh phân cấp | Lĩnh vực thủy lợi | |
387 | 2.001786.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng. | Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | |
388 | 2.001880.000.00.00.H56 | Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng. | Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | |
389 | 2.001884.000.00.00.H56 | Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng. | Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | |
390 | 2.001885.000.00.00.H56 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng. | Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | |
391 | 1.003635.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
392 | 1.003645.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
393 | 1.005435.000.00.00.H56 | Mua hóa đơn lẻ (cấp huyện | Lĩnh vực quản lý công sản | |
394 | 1.005434.000.00.00.H56 | Mua quyển hóa đơn (cấp huyện) | Lĩnh vực quản lý công sản | |
395 | 1.006772 | Quyết định xử lý tài sản bị hư hỏng, không sử dụng được hoặc không còn nhu cầu sử dụng trong quá trình thực hiện dự án (cấp huyện) | Lĩnh vực quản lý công sản | |
396 | 1.006770 | Quyết định xử lý tài sản phục vụ hoạt động của dự án khi dự án kết thúc (cấp huyện) | Lĩnh vực quản lý công sản | |
397 | 1.006768 | Quyết định xử lý tài sản công trường hợp bị mất, bị huỷ hoại (cấp huyện | Lĩnh vực quản lý công sản | |
398 | 1.006767 | Quyết định tiêu huỷ tài sản công (cấp huyện) | Lĩnh vực quản lý công sản | |
399 | 1.006765 | Quyết định thanh lý tài sản công (cấp huyện) | Lĩnh vực quản lý công sản | |
400 | 1.006764 | Quyết định hủy bỏ quyết định bán đấu giá tài sản công | Lĩnh vực quản lý công sản | |